Có 2 kết quả:

忍恥 rěn chǐ ㄖㄣˇ ㄔˇ忍耻 rěn chǐ ㄖㄣˇ ㄔˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to endure humiliation

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to endure humiliation

Bình luận 0