Có 2 kết quả:
忍恥 rěn chǐ ㄖㄣˇ ㄔˇ • 忍耻 rěn chǐ ㄖㄣˇ ㄔˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to endure humiliation
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to endure humiliation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0